Novoselytsia (huyện)
Thủ phủ | Novoselytsia |
---|---|
Mã bưu chính | 60300 |
• Tổng cộng | 87.454 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Novoselytsia (huyện)
Thủ phủ | Novoselytsia |
---|---|
Mã bưu chính | 60300 |
• Tổng cộng | 87.454 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernivtsi |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Novoselytsia (huyện)Liên quan
Novoselytsia Novoselytsia (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Novoselytsia (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...